1. Bối cảnh giai đoạn 2004–2005: Áp lực quá tải ngày càng lớn tại Tân Sơn Nhất
Sau khi Long Thành được đưa vào Quy hoạch Giao thông Quốc gia 2001–2010, bước tiếp theo là triển khai nghiên cứu tiền khả thi và trình Chính phủ xem xét.
Giai đoạn 2004–2005 vì vậy trở thành một trong những mốc quan trọng nhất trong lịch sử hình thành sân bay Quốc tế Long Thành, đánh dấu lần đầu tiên dự án được đưa lên Chính phủ như một đề án mang tầm quan trọng quốc gia.
Năm 2004, lượng khách tại Tân Sơn Nhất đạt 11 triệu lượt, chính thức vượt xa công suất thiết kế 9 triệu khách/năm. Tốc độ tăng trưởng trung bình 15–18%/năm khiến tương lai của Tân Sơn Nhất trở nên “ngột ngạt”.
Bộ GTVT đứng trước 2 sự thật không thể phủ nhận:
- Tân Sơn Nhất không thể mở rộng vì bị bao quanh bởi đô thị.
- Miền Nam cần một sân bay quốc tế mới để đáp ứng chiến lược phát triển kinh tế 2010–2020.
Trong các cuộc họp năm 2004, Bộ GTVT xác định:
“Nếu không khởi động sân bay Long Thành ngay từ bây giờ, Việt Nam sẽ phải đối mặt với khủng hoảng hạ tầng hàng không trong thập kỷ tiếp theo.”
2. Cục Hàng không bắt đầu lập báo cáo tiền khả thi (Pre-FS)
Đầu năm 2004, Cục Hàng không được giao nhiệm vụ:
- Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi dự án
- Khảo sát địa chất – vị trí – quy mô
- Đánh giá tác động kinh tế – xã hội
- Dự báo nhu cầu vận chuyển hàng không 2020–2030
- Xây dựng mô hình sân bay Long Thành theo tiêu chuẩn ICAO 4F
Một số nội dung chính của báo cáo tiền khả thi:
2.1. Quy mô dự kiến của sân bay Long Thành
- 4 đường băng dài 4.000m
- Nhà ga quốc tế phục vụ 25–50 triệu khách/năm (giai đoạn 1–2)
- Công suất sau cùng 80–100 triệu khách/năm
- Hệ thống logistics – cargo hàng không lớn nhất cả nước
2.2. Phương án so sánh với Tân Sơn Nhất
- Chi phí mở rộng Tân Sơn Nhất cao gấp 5 lần chi phí làm sân bay mới
- Nguy cơ “kéo dài khủng hoảng” nếu tiếp tục dồn nhu cầu vào TSN
- Tiếng ồn, ô nhiễm, an toàn bay là thách thức nghiêm trọng
2.3. Kết luận chiến lược
Xây dựng sân bay Long Thành là cần thiết và cấp bách đối với vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
3. Bộ GTVT chính thức trình Chính phủ (Cuối 2004 – Đầu 2005)
Sau khi hoàn thiện Pre-FS, Bộ GTVT trình Báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư lên Chính phủ.
Nội dung đề xuất gồm:
- Lý do cần xây sân bay mới
- Đánh giá địa điểm Long Thành
- Dự báo nhu cầu 2020–2030
- Quy mô và tổng mức đầu tư
- Cơ chế huy động vốn trong nước và quốc tế
- Đề nghị phê duyệt chủ trương nghiên cứu sâu hơn
Phản hồi của Chính phủ
Chính phủ yêu cầu:
- Các Bộ: KHĐT, Tài chính, Xây dựng, Tài nguyên Môi trường phối hợp xem xét
- Đánh giá tác động kinh tế – xã hội tại Đồng Nai
- Nghiên cứu mô hình “airport city” theo chuẩn quốc tế
- Chuẩn bị báo cáo để trình Quốc hội thảo luận
Đây là bước mở đường cho việc đưa dự án lên Quốc hội khóa XI năm 2005.

4. Vì sao giai đoạn 2004–2005 mang ý nghĩa quyết định?
4.1. Dự án lần đầu vượt khỏi phạm vi Bộ GTVT
Trước đây, Long Thành là đề xuất cấp ngành.
Từ 2004–2005, nó trở thành đề án kinh tế – xã hội cấp quốc gia.
4.2. Mở cánh cửa để trình Quốc hội
Không thể đưa dự án ra Quốc hội nếu chưa:
- Hoàn thành báo cáo tiền khả thi
- Chính phủ xem xét và chấp thuận bước đầu
Giai đoạn này chính là “phòng chờ” trước khi bước vào nghị trường.
4.3. Tạo cơ sở pháp lý cho việc phê duyệt năm 2015
Nếu không có báo cáo 2004–2005, sẽ không có:
- Nghị quyết chủ trương 2015
- Dự án khởi công 2021
- Tiến độ sân bay Long Thành ngày nay
5. Tác động đến Đồng Nai và Long Thành
Ngay sau khi thông tin đề án được gửi lên Chính phủ, Đồng Nai bắt đầu:
- Chuẩn bị quỹ đất hơn 5.000 ha
- Quy hoạch khu tái định cư Lộc An – Bình Sơn
- Điều chỉnh quy hoạch Long Thành
- Nghiên cứu các tuyến đường kết nối như DT769, QL51, Lý Thái Tổ
- Định hình việc phát triển đô thị – dịch vụ – công nghiệp quanh sân bay
Nhiều chuyên gia nhận định:
“2004–2005 là năm Long Thành chính thức bước chân vào lịch sử hạ tầng Việt Nam.”
6. Kết luận – Mốc son đánh dấu bước chuyển từ ý tưởng sang đề án quốc gia
Nếu như giai đoạn:
- 1996–2000: hình thành ý tưởng
- 2001–2003: đưa vào quy hoạch quốc gia
thì:
👉 2004–2005 chính là lúc dự án Long Thành được Bộ GTVT trình Chính phủ một cách đầy đủ và chính thức.
Từ đây, sân bay Long Thành đã đi từ “tầm nhìn” sang “đề án chiến lược”, mở đường cho giai đoạn đưa ra Quốc hội năm 2005 và 2014.
7) Hỏi đáp
1. Khi nào Bộ GTVT trình Chính phủ dự án sân bay Long Thành?
Giai đoạn 2004–2005, sau khi hoàn thiện báo cáo tiền khả thi.
2. Nội dung đề xuất gồm những gì?
Quy mô sân bay, nhu cầu, vị trí Long Thành, tổng mức đầu tư và đánh giá tác động.
3. Vì sao giai đoạn này quan trọng?
Vì đây là lần đầu tiên dự án được Chính phủ xem xét ở cấp chiến lược quốc gia.






